--

nhân duyên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân duyên

+  

  • Predestined affinity, predestined marital uniom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân duyên"
Lượt xem: 386